Có 1 kết quả:

反口 fǎn kǒu ㄈㄢˇ ㄎㄡˇ

1/1

fǎn kǒu ㄈㄢˇ ㄎㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to correct oneself
(2) to renege
(3) to break one's word

Bình luận 0